Nghĩa của từ hooded trong tiếng Việt

hooded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hooded

US /ˈhʊd.ɪd/
UK /ˈhʊd.ɪd/
"hooded" picture

tính từ

đội mũ trùm đầu, (mắt) mí lót

Having or wearing a hood.

Ví dụ:

A hooded figure waited in the doorway.

Một bóng người đội mũ trùm đầu đợi sẵn ở ngưỡng cửa.