Nghĩa của từ honesty trong tiếng Việt

honesty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honesty

US /ˈɑː.nə.sti/
UK /ˈɑː.nə.sti/
"honesty" picture

danh từ

sự trung thực, sự thành thật

The quality of being honest.

Ví dụ:

His honesty is not in question.

Sự trung thực của anh ấy không phải là vấn đề.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: