Nghĩa của từ honestly trong tiếng Việt

honestly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honestly

US /ˈɑː.nɪst.li/
UK /ˈɑː.nɪst.li/
"honestly" picture

trạng từ

trung thực, thành thật

In a way that is honest.

Ví dụ:

They have always dealt honestly and fairly with their customers.

Họ luôn đối xử trung thực và công bằng với khách hàng.

Từ trái nghĩa:

từ cảm thán

trời ơi, thành thật mà nói

Used to emphasize disapproval.

Ví dụ:

Honestly, you'd think she'd have asked you first!

Thành thật mà nói, bạn nghĩ cô ấy sẽ hỏi bạn trước!