Nghĩa của từ dishonestly trong tiếng Việt
dishonestly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dishonestly
US /dɪˈsɑː.nɪst.li/
UK /dɪˈsɑː.nɪst.li/

trạng từ
không lương thiện, bất lương, không trung thực
In a way that is not honest.
Ví dụ:
The money was dishonestly obtained.
Số tiền đã thu được một cách không trung thực.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: