Nghĩa của từ "honest to God" trong tiếng Việt

"honest to God" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

honest to God

US /ˈɒn.ɪst tʊ ɡɒd/
"honest to God" picture

tính từ

thành thật, chân thật, thành tâm

Used to emphasize that what you are saying is true.

Ví dụ:

Honest to God, Mary, I'm not joking.

Thành thật, Mary, tôi không đùa đâu.