Nghĩa của từ "honest broker" trong tiếng Việt
"honest broker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
honest broker
US /ˌɒn.ɪst ˈbrəʊ.kər/

danh từ
người hoà giải, người làm trung gian
Someone who speaks with both sides involved in an argument or disagreement, and tries to help them agree.
Ví dụ:
The business regulation team will draw up rules of engagement and act as an honest broker between the interest groups.
Nhóm quy định kinh doanh sẽ xây dựng các quy tắc tham gia và hoạt động như một người làm trung gian giữa các nhóm lợi ích.