Nghĩa của từ "hold off" trong tiếng Việt

"hold off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hold off

US /hoʊld ɔf/
UK /hoʊld ɔf/
"hold off" picture

cụm động từ

trì hoãn, tạm dừng, đẩy lùi, chống cự

To not do something immediately.

Ví dụ:

Many buyers are holding off until prices are lower.

Nhiều người mua đang trì hoãn cho đến khi giá thấp hơn.