Nghĩa của từ highland trong tiếng Việt

highland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

highland

US /ˈhaɪ.lənd/
UK /ˈhaɪ.lənd/
"highland" picture

tính từ

(thuộc) vùng cao nguyên, vùng núi, (thuộc) vùng cao nguyên xứ Scotland

In or relating to an area with mountains or hills.

Ví dụ:

highland springs

suối nguồn cao nguyên

danh từ

vùng cao nguyên, phần núi non của một nước, vùng cao nguyên xứ Scotland

An area of high or mountainous land.

Ví dụ:

the highlands of Madagascar

vùng cao nguyên của Madagascar

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: