Nghĩa của từ heedful trong tiếng Việt

heedful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heedful

chú ý

other

Từ liên quan: