Nghĩa của từ "have lunch" trong tiếng Việt

"have lunch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have lunch

US /hæv lʌntʃ/
"have lunch" picture

cụm từ

ăn trưa, dùng cơm trưa

Eat lunch.

Ví dụ:

Today I have lunch with soup.

Hôm nay tôi ăn trưa với súp.