Nghĩa của từ "lunch meat" trong tiếng Việt
"lunch meat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lunch meat
US /ˈlʌntʃ miːt/

danh từ
thịt nguội, thịt hộp
Cooked meat that is sold in slices.
Ví dụ:
I noticed a loaf of bread and a fridge full of lunch meat.
Tôi thấy một ổ bánh mì và một tủ lạnh đầy thịt nguội.
Từ đồng nghĩa: