Nghĩa của từ "haute couture" trong tiếng Việt

"haute couture" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haute couture

US /ˌəʊt kuːˈtjʊə/
"haute couture" picture

danh từ

thời trang may đo cao cấp

The business of making fashionable and expensive clothes; the clothes made in this business.

Ví dụ:

the world of haute couture

thế giới thời trang may đo cao cấp

Từ liên quan: