Nghĩa của từ couture trong tiếng Việt
couture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
couture
US /kuːˈtʊr/
UK /kuːˈtʊr/

danh từ
thời trang cao cấp
The designing, making, and selling of expensive fashionable clothing, or the clothes themselves.
Ví dụ:
a couture show
một buổi trình diễn thời trang cao cấp
Từ liên quan: