Nghĩa của từ hassled trong tiếng Việt
hassled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hassled
rắc rối
động từ
to annoy someone, especially by repeatedly asking them something:
Ví dụ:
I'll do it in my own time - just stop hassling me!
Từ liên quan: