Nghĩa của từ "hard drive" trong tiếng Việt

"hard drive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hard drive

US /ˈhɑːd ˌdraɪv/
"hard drive" picture

danh từ

ổ cứng

A device that stores computer information on a spinning (= turning) disk, either internal or external to the computer.

Ví dụ:

My laptop's hard drive crashed, and I lost all my important files and documents.

Ổ cứng máy tính xách tay của tôi bị hỏng và tôi mất tất cả các tệp và tài liệu quan trọng.

Từ đồng nghĩa: