Nghĩa của từ merrily trong tiếng Việt
merrily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
merrily
US /ˈmer.əl.i/
UK /ˈmer.əl.i/
vui vẻ
trạng từ
showing happiness or enjoyment:
Ví dụ:
Her eyes sparkled merrily.