Nghĩa của từ "hand truck" trong tiếng Việt

"hand truck" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand truck

US /ˈhænd ˌtrʌk/
"hand truck" picture

danh từ

xe đẩy, xe kéo

A piece of equipment for moving heavy objects that has two wheels and a flat piece of metal at the bottom, and a handle at waist.

Ví dụ:

He loaded the delivery on a hand truck and wheeled it down the hall.

Anh ta chất đồ giao hàng lên một chiếc xe đẩy và đẩy nó xuống hành lang.