Nghĩa của từ halt trong tiếng Việt

halt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

halt

US /hɑːlt/
UK /hɑːlt/
"halt" picture

động từ

dừng lại, tạm dừng

To stop; to make somebody/something stop.

Ví dụ:

She walked towards him and then halted.

Cô ấy đi về phía anh ấy rồi dừng lại.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sự dừng lại, sự tạm nghỉ, sự tạm dừng, nơi tàu dừng

An act of stopping the movement or progress of somebody/something.

Ví dụ:

Work came to a halt when the machine broke down.

Công việc dừng lại khi máy bị hỏng.

Từ liên quan: