Nghĩa của từ "hairpin turn" trong tiếng Việt

"hairpin turn" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairpin turn

US /"ˈher.pɪn ˌtɜːrn"/
"hairpin turn" picture

danh từ

khúc cua tay áo, khúc cua gắt

A sharp U-shaped bend in a road, especially a mountain road.

Ví dụ:

The mine consists of a long sinuous gallery, often with a hairpin turn.

Mỏ bao gồm một hành lang dài ngoằn ngoèo, thường có khúc cua tay áo.

Từ đồng nghĩa: