Nghĩa của từ "graphics card" trong tiếng Việt
"graphics card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
graphics card
US /ˈɡræf.ɪks ˌkɑːd/

danh từ
card đồ họa
A circuit board (= small piece of electronic equipment) inside a computer that allows it to receive and show pictures and video.
Ví dụ:
This monitor requires a graphics card with a digital output.
Màn hình này yêu cầu card đồ họa có đầu ra kỹ thuật số.