Nghĩa của từ graphical trong tiếng Việt

graphical trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

graphical

US /ˈɡræf·ɪ·kəl/
"graphical" picture

tính từ

(thuộc) đồ họa, đồ thị, sinh động

Represented by or relating to a graph.

Ví dụ:

Flow charts are graphical presentations.

Lưu đồ là các bản trình bày đồ họa.