Nghĩa của từ "grand jury" trong tiếng Việt
"grand jury" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grand jury
US /ˌɡrænd ˈdʒʊr.i/

danh từ
bồi thẩm đoàn
(in the US) a jury that has to decide whether there is enough evidence against an accused person for a trial in court.
Ví dụ:
The grand jury reviewed the evidence and determined there was sufficient grounds for a trial.
Bồi thẩm đoàn đã xem xét bằng chứng và xác định có đủ căn cứ để xét xử.