Nghĩa của từ "gospel music" trong tiếng Việt

"gospel music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gospel music

US /ˈɡɒs.pəl ˌmjuː.zɪk/
"gospel music" picture

danh từ

nhạc phúc âm

A style of religious singing developed by African Americans.

Ví dụ:

She likes listening to gospel music in her church.

Cô ấy thích nghe nhạc phúc âm trong nhà thờ của mình.