Nghĩa của từ "go over" trong tiếng Việt

"go over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go over

US /gəʊ ˈəʊvə/
"go over" picture

cụm động từ

xem xét, ôn lại, được đồng ý, chấp nhận

To examine or look at something in a careful or detailed way.

Ví dụ:

Forensic scientists are going over the victim's flat in a search for clues about the murderer.

Các nhà khoa học pháp y đang xem xét căn hộ của nạn nhân để tìm kiếm manh mối về kẻ sát nhân.