Nghĩa của từ "go before" trong tiếng Việt

"go before" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go before

US /ɡəʊ bɪˈfɔːr/
"go before" picture

cụm động từ

đưa ra, trình ra, xảy ra

To be presented to somebody/something for discussion, decision or judgement.

Ví dụ:

My application goes before the planning committee next week.

Đơn đăng ký của tôi sẽ được đưa ra trước ủy ban kế hoạch vào tuần tới.