Nghĩa của từ "go after" trong tiếng Việt

"go after" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go after

US /ɡəʊ ˈæf.tər/
"go after" picture

cụm động từ

đuổi theo, theo đuổi, cố gắng giành được

To run after or follow somebody.

Ví dụ:

The police went after the thief.

Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm.