Nghĩa của từ glow trong tiếng Việt
glow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glow
US /ɡloʊ/
UK /ɡloʊ/

động từ
rực cháy, phát sáng, rực rỡ, rạng rỡ, đỏ bừng, tỏa sáng, nóng bừng, rực sáng
(especially of something hot or warm) to produce a steady light that is not very bright.
Ví dụ:
The embers still glowed in the hearth.
Những viên than hồng vẫn rực cháy trong lò sưởi.
danh từ
ánh sáng rực rỡ, ánh sáng, nét ửng đỏ, sức nóng, sự hăng hái, sự phát sáng