Nghĩa của từ "glove compartment" trong tiếng Việt
"glove compartment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glove compartment
US /ˈɡlʌv kəmˌpɑːt.mənt/

danh từ
ngăn đựng đồ
A small space or shelf facing the front seats of a car, used for keeping small things in.
Ví dụ:
Your sunglasses are in the glove compartment.
Kính râm của bạn nằm trong ngăn đựng đồ.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: