Nghĩa của từ glossy trong tiếng Việt

glossy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glossy

US /ˈɡlɑː.si/
UK /ˈɡlɑː.si/
"glossy" picture

tính từ

bóng loáng, hào nhoáng, bóng mượt

Shiny and smooth.

Ví dụ:

glossy hair

tóc bóng mượt

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

tạp chí (đắt tiền được in trên giấy bóng)

An expensive magazine printed on glossy paper, with a lot of colour photographs, etc.

Ví dụ:

She works in one of the big fashion glossies.

Cô ấy làm việc tại một trong những tạp chí thời trang lớn.