Nghĩa của từ glitter trong tiếng Việt

glitter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glitter

US /ˈɡlɪt̬.ɚ/
UK /ˈɡlɪt̬.ɚ/
"glitter" picture

danh từ

ánh sáng lấp lánh, sự lấp lánh, kim tuyến, sự lộng lẫy, vẻ tráng lệ

Very small shiny pieces of thin metal or paper that are stuck to things as a decoration.

Ví dụ:

Jane wore pink eye glitter to the party.

Jane đã trang điểm mắt màu hồng kim tuyến đến bữa tiệc.

động từ

lấp lánh, rực rỡ

(of the eyes) to shine brightly with a particular emotion, usually a strong one.

Ví dụ:

His eyes glittered with greed.

Đôi mắt anh ta lấp lánh lòng tham.

Từ đồng nghĩa: