Nghĩa của từ shine trong tiếng Việt

shine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shine

US /ʃaɪn/
UK /ʃaɪn/
"shine" picture

danh từ

ánh sáng, ánh nắng, độ sáng, sự rực rỡ, sự bóng

The quality of being bright from reflected light on the surface.

Ví dụ:

The stone was polished to a glossy shine.

Viên đá đã được mài nhẵn bóng.

động từ

chiếu sáng, tỏa sáng, soi sáng, tươi, bóng

(of the sun or another source of light) give out a bright light.

Ví dụ:

The sun shone through the window.

Ánh nắng chiếu sáng qua khung cửa sổ.

Từ liên quan: