Nghĩa của từ "gift card" trong tiếng Việt
"gift card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gift card
US /ˈɡɪft ˌkɑːd/

danh từ
thẻ quà tặng
A card that is worth a particular amount of money that can be exchanged for goods or services.
Ví dụ:
Dining gift cards are a popular gift during the holidays.
Thẻ quà tặng ăn uống là một món quà phổ biến trong các dịp lễ.