Nghĩa của từ "get above yourself" trong tiếng Việt
"get above yourself" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
get above yourself
US /ɡet əˈbʌv jɔːˈself/

thành ngữ
kiêu ngạo, tự cao tự đại
To act as though you are more important than you really are.
Ví dụ:
My father advised me to work hard, treat others with respect and never get above myself.
Cha tôi khuyên tôi phải làm việc chăm chỉ, đối xử tôn trọng với người khác và không bao giờ kiêu ngạo.