Nghĩa của từ "game bird" trong tiếng Việt
"game bird" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
game bird
US /ˈɡeɪm bɜːd/

danh từ
chim bị săn làm thịt
A bird that people hunt for sport or food.
Ví dụ:
This abundant game bird is for those who enjoy deep autumn and winter flavors such as dark fruits, roasted onions, and deep, glossy sauces.
Món chim bị săn làm thịt phong phú này dành cho những ai thích hương vị đậm đà của mùa thu và mùa đông như trái cây sẫm màu, hành tây nướng và nước sốt đậm đà, bóng bẩy.