Nghĩa của từ fundraising trong tiếng Việt
fundraising trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fundraising
US /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/
UK /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/

danh từ
sự gây quỹ
The act of collecting or producing money for a particular purpose, especially for a charity.
Ví dụ:
The dinner is a fundraising event for the museum.
Bữa tối là một sự kiện gây quỹ cho bảo tàng.
Từ liên quan: