Nghĩa của từ fundraiser trong tiếng Việt

fundraiser trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fundraiser

US /ˈfʌndˌreɪ.zɚ/
UK /ˈfʌndˌreɪ.zɚ/
"fundraiser" picture

danh từ

người gây quỹ, nhà gây quỹ, buổi gây quỹ

A person who is responsible for collecting money for a political party, charity (= organization that gives money or help to those that need it), etc.

Ví dụ:

She was a campaign fundraiser for two former Presidents.

Cô ấy là người gây quỹ vận động tranh cử cho hai cựu Tổng thống.

Từ liên quan: