Nghĩa của từ frustrating trong tiếng Việt

frustrating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frustrating

US /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪŋ/
"frustrating" picture

tính từ

làm bực bội, làm nản lòng, làm khó chịu

Causing you to feel annoyed and impatient because you cannot do or achieve what you want.

Ví dụ:

It's frustrating to have to wait so long.

Thật bực bội khi phải chờ đợi quá lâu.