Nghĩa của từ frustrate trong tiếng Việt
frustrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frustrate
US /ˈfrʌs.treɪt/
UK /ˈfrʌs.treɪt/

động từ
làm hỏng, cản trở, làm thất bại, làm bực bội, làm khó chịu, làm thất vọng
To prevent somebody from doing something; to prevent something from happening or succeeding.
Ví dụ:
The rescue attempt was frustrated by bad weather.
Nỗ lực giải cứu đã bị cản trở do thời tiết xấu.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: