Nghĩa của từ "frontal lobe" trong tiếng Việt
"frontal lobe" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frontal lobe
US /ˈfrʌn.təl ləʊb/

danh từ
thùy trán
That part of the cerebral cortex in either hemisphere of the brain lying directly behind the forehead.
Ví dụ:
The frontal lobe of the brain is vital to our consciousness, as well as functions that appear uniquely human, such as spoken language.
Thùy trán của não rất quan trọng đối với ý thức của chúng ta, cũng như các chức năng chỉ có ở con người, chẳng hạn như ngôn ngữ nói.