Nghĩa của từ friend trong tiếng Việt

friend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

friend

US /frend/
UK /frend/
"friend" picture

danh từ

người bạn, bạn bè, người ủng hộ, đồng minh, cái có ích

A person whom one knows and with whom one has a bond of mutual affection, typically exclusive of sexual or family relations.

Ví dụ:

She's a friend of mine.

Cô ấy là một người bạn của tôi.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

kết bạn

Add (someone) to a list of contacts associated with a social networking website.

Ví dụ:

I am friended by 29 people who I have not friended back.

Tôi được kết bạn bởi 29 người mà tôi chưa kết bạn trở lại.