Nghĩa của từ "free time" trong tiếng Việt

"free time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

free time

US /ˌfriː ˈtaɪm/
"free time" picture

danh từ

thời gian rảnh

Time when you do not have to work, study, etc. and can do what you want.

Ví dụ:

He is a young man who spends his free time playing on his computer.

Anh ấy là một thanh niên dành thời gian rảnh để chơi trên máy tính của mình.

Từ đồng nghĩa: