Nghĩa của từ forte trong tiếng Việt

forte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forte

US /ˈfɔːr.teɪ/
UK /ˈfɔːr.teɪ/
"forte" picture

danh từ

thế mạnh, (âm nhạc) nốt mạnh, đoạn chơi mạnh, thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)

A thing that somebody does particularly well.

Ví dụ:

Languages were never my forte.

Ngôn ngữ chưa bao giờ là thế mạnh của tôi.

tính từ

(âm nhạc) chơi mạnh, to

Performed loudly.

Ví dụ:

The review suggested that sharper distinctions could have been made between the piano and forte passages.

Đánh giá cho thấy có thể phân biệt rõ hơn giữa các đoạn piano và đoạn chơi mạnh.

trạng từ

chơi mạnh, to

Loudly: used in written music to show how a piece, or part of a piece, should be performed.

Ví dụ:

The opening theme that returns at bar 21 is marked forte.

Chủ đề mở đầu trở lại ở ô nhịp 21 được đánh dấu là chơi mạnh.

Từ liên quan: