Nghĩa của từ fort trong tiếng Việt

fort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fort

US /fɔːrt/
UK /fɔːrt/
"fort" picture

danh từ

pháo đài, công sự

A military building designed to be defended from attack, consisting of an area surrounded by a strong wall, in which soldiers are based.

Ví dụ:

The remains of the Roman fort are well preserved.

Phần còn lại của pháo đài La Mã được bảo quản tốt.

Từ liên quan: