Nghĩa của từ formally trong tiếng Việt

formally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

formally

US /ˈfɔːr.mə.li/
UK /ˈfɔːr.mə.li/
"formally" picture

trạng từ

một cách chính thức, một cách trang trọng, theo nghi thức

In a very correct way that is suitable for official or important occasions.

Ví dụ:

He was formally appointed as director.

Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc một cách chính thức.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: