Nghĩa của từ formal trong tiếng Việt
formal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
formal
US /ˈfɔːr.məl/
UK /ˈfɔːr.məl/

tính từ
trang trọng, theo nghi thức, chính thức, chính qui, hình thức
1.
Done in accordance with convention or etiquette; suitable for or constituting an official or important occasion.
Ví dụ:
a formal dinner party
một bữa tiệc tối trang trọng
Từ trái nghĩa:
2.
Officially sanctioned or recognized.
Ví dụ:
a formal complaint
một khiếu nại chính thức
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
danh từ
trang phục trang trọng
A type of attire worn for formal events such as weddings, proms, or black-tie events.
Ví dụ:
Cocktail parties every night so the ladies can show off their formals.
Tiệc cocktail diễn ra vào mỗi tối để các quý cô có thể khoe trang phục trang trọng của mình.
Từ liên quan: