Nghĩa của từ background trong tiếng Việt

background trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

background

US /ˈbæk.ɡraʊnd/
UK /ˈbæk.ɡraʊnd/
"background" picture

danh từ

lý lịch, kinh nghiệm, phía sau (nền), nền, bối cảnh

The area or scenery behind the main object of contemplation, especially when perceived as a framework for it.

Ví dụ:

The house stands against a background of sheltering trees.

Ngôi nhà nổi bật trên nền cây cối che mát.

Từ liên quan: