Nghĩa của từ "focus puller" trong tiếng Việt
"focus puller" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
focus puller
US /ˈfəʊ.kəs ˌpʊl.ə/

danh từ
người chỉnh nét, người lấy nét
An assistant to a cameraman or camerawoman.
Ví dụ:
He was later promoted to focus puller whose main responsibility within the film unit is to ensure that image sharpness is maintained.
Sau đó, anh ấy được thăng chức làm người chỉnh nét, người chịu trách nhiệm chính trong bộ phận phim là đảm bảo duy trì độ sắc nét của hình ảnh.
Từ liên quan: