Nghĩa của từ "fit into" trong tiếng Việt

"fit into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fit into

US /fɪt ˈɪntuː/
UK /fɪt ˈɪntuː/
"fit into" picture

cụm từ

vừa vặn với, phù hợp với

To be the right size or shape to go into something.

Ví dụ:

The device fits into your ear.

Thiết bị vừa vặn với tai của bạn.

cụm động từ

sắp xếp thời gian, chứa được, vừa với, nhét vào

To find time to see somebody or to do something.

Ví dụ:

I'll try to fit you into my schedule this week.

Tôi sẽ cố gắng sắp xếp thời gian để gặp bạn trong tuần này.