Nghĩa của từ "fiscal policy" trong tiếng Việt
"fiscal policy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fiscal policy
US /ˈfɪs.kəl ˈpɒl.ə.si/

danh từ
chính sách tài khóa, chính sách tài chính
A government's plan for deciding how much money to borrow and to collect in taxes, and how best to spend it, in order to influence the level of economic activity.
Ví dụ:
A sound fiscal policy aimed at reducing deficits in a sustainable way is necessary to growth and job creation.
Một chính sách tài khóa lành mạnh nhằm mục đích giảm thâm hụt theo cách bền vững là cần thiết cho tăng trưởng và tạo việc làm.
Từ liên quan: