Nghĩa của từ "fifth wheel" trong tiếng Việt
"fifth wheel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fifth wheel
US /ˌfɪfθ ˈwiːl/

danh từ
khớp nối bánh thứ năm, bánh xe thứ năm, chiếc xe kéo thứ năm, người/vật thừa thãi
A circular object like a wheel with which a trailer (= a vehicle that is pulled) can be connected to the vehicle that is pulling it.
Ví dụ:
A large pin underneath the front of the trailer interlocks with the fifth wheel.
Một chốt lớn ở phía dưới phía trước của rơ moóc khớp với bánh xe thứ năm.